Khi nói về các môn thể thao trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy lúng túng có nên sử dụng động từ “play” hay không. Chúng ta sử dụng từ “play” để nói “chơi” một vài môn thể thao nào đó nhưng với một số khác chúng ta sẽ có một từ khác “play”. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.
Trong tiếng Anh, chúng ta nói “play tennis” (quần vợt) hay “play baseball” (bóng chày) nhưng lại không nói “play running” (chạy bộ) hay “play swimming” (bơi lội). Dưới đây là những môn thể thao sử dụng từ “play”
Bạn có thể nhận thấy hầu hết những môn thể thao này đều sử dụng một số loại quả banh, quả bóng.
Khi nói đến chơi những môn thể thao khác, thay vì dùng “play” bạn có thể sử dụng từ “do” hay “compete in“:
– She does gymnastics. (Cô ấy chơi thể dục dụng cụ)
– I’ve been competing in archery since I was a small child. (Tôi có chơi bắn cung khi tôi còn nhỏ)
Hầu hết các môn thể thao không sử dụng với từ “play” đều có một động từ cụ thể:
– I used to fence. (Tôi từng chơi đấu kiếm)
– I tried skiing a few times but I wasn’t very good at it. (Tôi đã thử trượt tuyết một vài lần nhưng tôi không chơi tốt)
– I think he’s almost good enough to skate competitively. (Tôi nghĩ anh ấy chơi trượt băng rất tốt)
Một câu hỏi tương tự như thế, khi bạn nói đến người chơi, bạn sẽ gọi họ như thế nào? Có phải là “player”?
Với những môn thể thao sử dụng từ “play”, thông thường người chơi sẽ được gọi là “players“:
– I met a professional football player on my flight to London. (Tôi đã gặp một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trên chuyến bay tới London)
– Professional basketball players are so tall! (Những vận động viên bóng rổ chuyên nghiệp rất cao)
Có một ngoại lệ với quả bóng, đó chính là chơi “golf”. Những người chơi golf sẽ được gọi là golfers, không phải là “golf players”.
Với những môn thể thao khác, có rất nhiều từ thay thế khác nhau:
– He’s a great cyclist. (Anh ấy là một tay đua kì khôi)
– Sprinters have to have really muscular legs. (Vận động viên chạy nước rút phải có đôi chân thật cơ bắp)
Cách đơn giản nhất để nói chơi những môn thể thao không phải là tìm ra quy tắc, mà là bạn nói đến môn thể thao nào. Một vài ví dụ về những môn thể thao được ưa thích:
Sport (môn thể thao) | Actions (hành động) | Athlete (người chơi) |
badminton | play | badminton player |
baseball | play | baseball player |
basketball | play | basketball player |
boxing | box / fight | boxer |
karate/ judo/ taekwondo/etc. | compete in / do | martial artist |
swimming | swim | swimmer |
gymnastics | do | gymnast |
golf | play / golf | golfer |
fencing | fence / do | fencer |
diving | dive / do | diver |
cycling | ride / do | cyclist |
skiing | ski / do | skier |
Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Hãy bình chọn để tạo động lực cho chúng tôi tạo nhiều bài viết hữu ích hơn cho bạn!
Đánh giá 0 / 5. Tổng bình chọn: 0
Chưa có bình chọn nào. Hãy là người đầu tiên nhé!
Chúng tôi xin lỗi vì bài viết này đã không hữu ích cho bạn!
Chúng tôi sẽ cải thiện bài viết này!
Hãy nói cho chúng tôi biết vấn đề cần cải thiện.