Một số thành ngữ diễn tả tâm trạng bằng tiếng anh
Những thành ngữ dùng khi bạn hoàn toàn vui mừng!
eg: He was over the moon when he heard the news. (Ông ấy đã sung sướng vô cùng khi nghe tin.)
eg: She was thrilled to bits with her new bicycle. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe đạp mới của mình.)
eg: They were in seventh heaven when they learned they’d won a cruise. (Họ đã rất vui sướng khi họ biết họ đã thắng được một cuộc đi chơi biển.)
eg: When I got the job, I was on cloud nine for several weeks. (Khi tôi có việc, tôi đã hạnh phúc như ở trên mây trong vài tuần.)
eg: We jumped for joy when we got the mortgage. (Chúng tôi đã nhảy cẫng lên vì sung sướng khi chúng tôi nhận được thế chấp.)
Những thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
eg: When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)
eg: She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)
eg: When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)
Thành ngữ diễn tả tâm trạng bực bội
eg: He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)
Những thành ngữ có nghĩa là bạn đang rất tức giận.
eg: Don’t talk to him about his boss – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)
eg: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)
eg: Be careful what you say – she’s in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
eg: I was really cheesed off when I lost the competition. (Tôi đã rất giận khi tôi thua cuộc.)
eg: They‘re not on speaking terms at the moment after their row. (Lúc này họ đang bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau sau cuộc đi chơi bằng thuyền.)
eg: What’s John done? You seem to have a real downer on him. (John đã làm gì vậy? Anh có vẻ rất tức giận anh ta.)
eg: Those two are always arguing. They just seem to rub each other up the wrong way. (Hai người luôn luôn cãi nhau. Họ có vẻ vừa chọc tức nhau thì phải.)
Chúc các bạn phát huy khả năng sử dụng tiếng Anh thật tốt!
Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Hãy bình chọn để tạo động lực cho chúng tôi tạo nhiều bài viết hữu ích hơn cho bạn!
Đánh giá 5 / 5. Tổng bình chọn: 1
Chưa có bình chọn nào. Hãy là người đầu tiên nhé!
Chúng tôi xin lỗi vì bài viết này đã không hữu ích cho bạn!
Chúng tôi sẽ cải thiện bài viết này!
Hãy nói cho chúng tôi biết vấn đề cần cải thiện.