Nguyên âm trong tiếng Anh không phải lúc nào cũng được phát âm đúng như quy tắc, cũng có những trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là những cách phát âm trong tiếng Anh của từng nguyên âm.
Cách phát âm:
Ex: at, can, stamp, bad, cat, matter.
Ex: all, fall, law, war, small.
Ex: walk, arm, wasp, lager, black, hand, Paris, car, farm.
Ex: ate, flavor, case.
Cách phát âm:
Ex: to be, English, sea, evil, feet.
Ex: bed, dress, red, head, them.
Ex: father, mother.
Ex: here, fear.
Cách phát âm:
Ex: mild, night, fight, mine, right.
Ex: kidneys, kit, minute, to hit, in.
Ex: president, experiment.
Ex: hire, fire, to require.
Cách phát âm:
Ex: hot, on, off.
Ex: north, lord, more, short, store, storm, pork.
Ex: word, world, for, preparation.
Ex: onion, wonderful, money, monk, month.
Cách phát âm
Ex: rude, flu, spruce.
Ex: pull.
Ex: up, cut, luck.
Ex: volume, revenue.
Cách phát âm
Ex: ground, sound.
Ex: cousin.
Ex: courageous, gorgeous.
Cách phát âm
Ex: boat, coat, toast, coach.
Cách phát âm
Ex: team, stream, cream.
Cách phát âm
Ex: soon, moon, cool, fool.
Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Hãy bình chọn để tạo động lực cho chúng tôi tạo nhiều bài viết hữu ích hơn cho bạn!
Đánh giá 0 / 5. Tổng bình chọn: 0
Chưa có bình chọn nào. Hãy là người đầu tiên nhé!
Chúng tôi xin lỗi vì bài viết này đã không hữu ích cho bạn!
Chúng tôi sẽ cải thiện bài viết này!
Hãy nói cho chúng tôi biết vấn đề cần cải thiện.