Ví dụ: The price of this shirt is 220.000 VND. (Chiếc áo này giá là 220 ngàn đồng.)
Ví dụ: The material to make this car costs 200.000 USD. (Chi phí nguyên liệu để làm ra chiếc xe ô tô này là 200.000 USD.)
This shirt costs 220.000VNĐ. (Chiếc áo này trị giá 220.000 VNĐ)
Như vậy so với price nghĩa của cost rộng hơn. Ngoài việc có thể dùng để nói về giá cả của sản phẩm, dịch vụ nó còn có thể dùng để diễn tả về mặt chi phí để làm ra hoặc tổng chi phí của sản phẩm, dịch vụ đó.
Ví dụ: The value of this picture cannot be measured. (Giá trị của bức tranh này không thể đo lường được.)
Ví dụ: Our property is worth 200,000 USD. (Tài sản của chúng tôi trị giá 200.000 USD.)
Bài viết này có hữu ích với bạn không?
Hãy bình chọn để tạo động lực cho chúng tôi tạo nhiều bài viết hữu ích hơn cho bạn!
Đánh giá 5 / 5. Tổng bình chọn: 1
Chưa có bình chọn nào. Hãy là người đầu tiên nhé!
Chúng tôi xin lỗi vì bài viết này đã không hữu ích cho bạn!
Chúng tôi sẽ cải thiện bài viết này!
Hãy nói cho chúng tôi biết vấn đề cần cải thiện.